250 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 250 TCN CCXLIX TCN |
Ab urbe condita | 504 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4501 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −193 – −192 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2852–2853 |
Lịch Bahá’í | −2093 – −2092 |
Lịch Bengal | −842 |
Lịch Berber | 701 |
Can Chi | Canh Tuất (庚戌年) 2447 hoặc 2387 — đến — Tân Hợi (辛亥年) 2448 hoặc 2388 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −533 – −532 |
Lịch Dân Quốc | 2161 trước Dân Quốc 民前2161年 |
Lịch Do Thái | 3511–3512 |
Lịch Đông La Mã | 5259–5260 |
Lịch Ethiopia | −257 – −256 |
Lịch Holocen | 9751 |
Lịch Hồi giáo | 898 BH – 897 BH |
Lịch Igbo | −1249 – −1248 |
Lịch Iran | 871 BP – 870 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −887 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 295 |
Dương lịch Thái | 294 |
Lịch Triều Tiên | 2084 |
250 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|