216
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
216 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 216 CCXVI |
Ab urbe condita | 969 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4966 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 272–273 |
- Shaka Samvat | 138–139 |
- Kali Yuga | 3317–3318 |
Lịch Bahá’í | −1628 – −1627 |
Lịch Bengal | −377 |
Lịch Berber | 1166 |
Can Chi | Ất Mùi (乙未年) 2912 hoặc 2852 — đến — Bính Thân (丙申年) 2913 hoặc 2853 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −68 – −67 |
Lịch Dân Quốc | 1696 trước Dân Quốc 民前1696年 |
Lịch Do Thái | 3976–3977 |
Lịch Đông La Mã | 5724–5725 |
Lịch Ethiopia | 208–209 |
Lịch Holocen | 10216 |
Lịch Hồi giáo | 419 BH – 417 BH |
Lịch Igbo | −784 – −783 |
Lịch Iran | 406 BP – 405 BP |
Lịch Julius | 216 CCXVI |
Lịch Myanma | −422 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 760 |
Dương lịch Thái | 759 |
Lịch Triều Tiên | 2549 |
Mất
- Trương Lỗ, lãnh chúa Hán Trung, người từng cho danh tướng Mã Siêu nương náu khi thất bại tại trận Ký Thành
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|