2047
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2010 2020 2030 2040 2050 2060 2070 |
Năm: | 2044 2045 2046 2047 2048 2049 2050 |
Lịch Gregory | 2047 MMXLVII |
Ab urbe condita | 2800 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1496 ԹՎ ՌՆՂԶ |
Lịch Assyria | 6797 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2103–2104 |
- Shaka Samvat | 1969–1970 |
- Kali Yuga | 5148–5149 |
Lịch Bahá’í | 203–204 |
Lịch Bengal | 1454 |
Lịch Berber | 2997 |
Can Chi | Bính Dần (丙寅年) 4743 hoặc 4683 — đến — Đinh Mão (丁卯年) 4744 hoặc 4684 |
Lịch Chủ thể | 136 |
Lịch Copt | 1763–1764 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 136 民國136年 |
Lịch Do Thái | 5807–5808 |
Lịch Đông La Mã | 7555–7556 |
Lịch Ethiopia | 2039–2040 |
Lịch Holocen | 12047 |
Lịch Hồi giáo | 1469–1470 |
Lịch Igbo | 1047–1048 |
Lịch Iran | 1425–1426 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1409 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 29 (令和29年) |
Phật lịch | 2591 |
Dương lịch Thái | 2590 |
Lịch Triều Tiên | 4380 |
Thời gian Unix | 2429913600–2461449599 |
Năm 2047 (số La Mã: MMXLVII). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2047 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 47 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ tám của thập niên 2040.
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|