17 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 17 TCN XVI TCN |
Ab urbe condita | 737 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4734 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 40–41 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3085–3086 |
Lịch Bahá’í | −1860 – −1859 |
Lịch Bengal | −609 |
Lịch Berber | 934 |
Can Chi | Quý Mão (癸卯年) 2680 hoặc 2620 — đến — Giáp Thìn (甲辰年) 2681 hoặc 2621 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −300 – −299 |
Lịch Dân Quốc | 1928 trước Dân Quốc 民前1928年 |
Lịch Do Thái | 3744–3745 |
Lịch Đông La Mã | 5492–5493 |
Lịch Ethiopia | −24 – −23 |
Lịch Holocen | 9984 |
Lịch Hồi giáo | 658 BH – 657 BH |
Lịch Igbo | −1016 – −1015 |
Lịch Iran | 638 BP – 637 BP |
Lịch Julius | 17 TCN XVI TCN |
Lịch Myanma | −654 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 528 |
Dương lịch Thái | 527 |
Lịch Triều Tiên | 2317 |
Năm 17 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|