155 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 155 TCN CLIV TCN |
Ab urbe condita | 599 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4596 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −98 – −97 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2947–2948 |
Lịch Bahá’í | −1998 – −1997 |
Lịch Bengal | −747 |
Lịch Berber | 796 |
Can Chi | Ất Dậu (乙酉年) 2542 hoặc 2482 — đến — Bính Tuất (丙戌年) 2543 hoặc 2483 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −438 – −437 |
Lịch Dân Quốc | 2066 trước Dân Quốc 民前2066年 |
Lịch Do Thái | 3606–3607 |
Lịch Đông La Mã | 5354–5355 |
Lịch Ethiopia | −162 – −161 |
Lịch Holocen | 9846 |
Lịch Hồi giáo | 800 BH – 799 BH |
Lịch Igbo | −1154 – −1153 |
Lịch Iran | 776 BP – 775 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −792 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 390 |
Dương lịch Thái | 389 |
Lịch Triều Tiên | 2179 |
Năm 155 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|