147
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 147 CXLVII |
Ab urbe condita | 900 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4897 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 203–204 |
- Shaka Samvat | 69–70 |
- Kali Yuga | 3248–3249 |
Lịch Bahá’í | −1697 – −1696 |
Lịch Bengal | −446 |
Lịch Berber | 1097 |
Can Chi | Bính Tuất (丙戌年) 2843 hoặc 2783 — đến — Đinh Hợi (丁亥年) 2844 hoặc 2784 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −137 – −136 |
Lịch Dân Quốc | 1765 trước Dân Quốc 民前1765年 |
Lịch Do Thái | 3907–3908 |
Lịch Đông La Mã | 5655–5656 |
Lịch Ethiopia | 139–140 |
Lịch Holocen | 10147 |
Lịch Hồi giáo | 490 BH – 489 BH |
Lịch Igbo | −853 – −852 |
Lịch Iran | 475 BP – 474 BP |
Lịch Julius | 147 CXLVII |
Lịch Myanma | −491 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 691 |
Dương lịch Thái | 690 |
Lịch Triều Tiên | 2480 |
Năm 147 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|