131 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 130 CXXX |
Ab urbe condita | 883 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4880 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 186–187 |
- Shaka Samvat | 52–53 |
- Kali Yuga | 3231–3232 |
Lịch Bahá’í | −1714 – −1713 |
Lịch Bengal | −463 |
Lịch Berber | 1080 |
Can Chi | Kỷ Tỵ (己巳年) 2826 hoặc 2766 — đến — Canh Ngọ (庚午年) 2827 hoặc 2767 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −154 – −153 |
Lịch Dân Quốc | 1782 trước Dân Quốc 民前1782年 |
Lịch Do Thái | 3890–3891 |
Lịch Đông La Mã | 5638–5639 |
Lịch Ethiopia | 122–123 |
Lịch Holocen | 10130 |
Lịch Hồi giáo | 507 BH – 506 BH |
Lịch Igbo | −870 – −869 |
Lịch Iran | 492 BP – 491 BP |
Lịch Julius | 130 CXXX |
Lịch Myanma | −508 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 674 |
Dương lịch Thái | 673 |
Lịch Triều Tiên | 2463 |
Năm 131 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|