126 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 126 TCN CXXV TCN |
Ab urbe condita | 628 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4625 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −69 – −68 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2976–2977 |
Lịch Bahá’í | −1969 – −1968 |
Lịch Bengal | −718 |
Lịch Berber | 825 |
Can Chi | Giáp Dần (甲寅年) 2571 hoặc 2511 — đến — Ất Mão (乙卯年) 2572 hoặc 2512 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −409 – −408 |
Lịch Dân Quốc | 2037 trước Dân Quốc 民前2037年 |
Lịch Do Thái | 3635–3636 |
Lịch Đông La Mã | 5383–5384 |
Lịch Ethiopia | −133 – −132 |
Lịch Holocen | 9875 |
Lịch Hồi giáo | 770 BH – 769 BH |
Lịch Igbo | −1125 – −1124 |
Lịch Iran | 747 BP – 746 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −763 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 419 |
Dương lịch Thái | 418 |
Lịch Triều Tiên | 2208 |
Năm 126 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
- Hiếu Cảnh Vương hoàng hậu
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|