12620 Simaqian

(12620) Simaqian
Phát hiện A
Người phát hiện {{{người phát hiện}}}
Ngày phát hiện {{{ngày phát hiện}}}
Tên khác {{{các tên}}} B
Loại {{{loại}}}
Các thông số quỹ đạo C
Kỷ {{{kỷ}}}
Độ lệch tâm (e) {{{độ lệch tâm}}}
Bán trục chính (a) {{{bán trục chính}}}
Điểm cận nhật (q) {{{cận nhật}}}
Điểm viễn nhật (Q) {{{viễn nhật}}}
Chu kỳ quỹ đạo (P) {{{chu kỳ}}}
Vận tốc quỹ đạo {{{vận tốc}}}
Độ nghiêng quỹ đạo (i) {{{độ nghiêng}}}
Kinh độ điểm lên (Ω) {{{góc lên}}}
Góc cận nhật (ω) {{{đối số cận nhật}}}
Độ dị thường trung bình (M) {{{dị thường trung bình}}}
Các đặc trưng vật lý
Kích thước {{{kích thước}}}
Khối lượng {{{khối lượng}}}
Tỷ trọng {{{tỷ trọng}}}
Gia tốc trọng trường bề mặt {{{gia tốc}}}
Vận tốc vũ trụ cấp 2 {{{vận tốc vũ trụ 2}}}
Chu kỳ tự quay {{{tự quay}}}
Lớp quang phổ {{{lớp quang phổ}}}
Độ sáng tuyệt đối {{{độ sáng tuyệt đối}}}
Suất phản chiếu {{{suất phản chiếu}}}
Nhiệt độ trung bình bề mặt {{{nhiệt độ}}}

12620 Simaqian là một tiểu hành tinh vành đai chính với chu kỳ quỹ đạo là 1995.5040186 ngày (5.46 năm).[1]

Nó được phát hiện ngày 24 tháng 9 năm 1960.

Tiểu hành tinh được đặt tên vào ngày 22 tháng 1 năm 2008 theo tên của nhà chiêm tinh, nhà sử học và nhà văn Trung Quốc Tư Mã Thiên.

Tham khảo

  1. ^ “JPL Small-Body Database Browser”. NASA. Truy cập ngày 24 tháng 5 năm 2008.


Hình tượng sơ khai Bài viết về một tiểu hành tinh thuộc vành đai tiểu hành tinh này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s