116 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
  • thập niên 110 TCN
  • thập niên 100 TCN
  • thập niên 90 TCN
Năm:
  • 119 TCN
  • 118 TCN
  • 117 TCN
  • 116 TCN
  • 115 TCN
  • 114 TCN
  • 113 TCN
116 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory116 TCN
CXV TCN
Ab urbe condita638
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4635
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−59 – −58
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2986–2987
Lịch Bahá’í−1959 – −1958
Lịch Bengal−708
Lịch Berber835
Can ChiGiáp Tý (甲子年)
2581 hoặc 2521
    — đến —
Ất Sửu (乙丑年)
2582 hoặc 2522
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−399 – −398
Lịch Dân Quốc2027 trước Dân Quốc
民前2027年
Lịch Do Thái3645–3646
Lịch Đông La Mã5393–5394
Lịch Ethiopia−123 – −122
Lịch Holocen9885
Lịch Hồi giáo760 BH – 759 BH
Lịch Igbo−1115 – −1114
Lịch Iran737 BP – 736 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−753
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch429
Dương lịch Thái428
Lịch Triều Tiên2218

Năm 116 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s