9
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 9 IX |
Ab urbe condita | 762 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4759 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 65–66 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3110–3111 |
Lịch Bahá’í | −1835 – −1834 |
Lịch Bengal | −584 |
Lịch Berber | 959 |
Can Chi | Mậu Thìn (戊辰年) 2705 hoặc 2645 — đến — Kỷ Tỵ (己巳年) 2706 hoặc 2646 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −275 – −274 |
Lịch Dân Quốc | 1903 trước Dân Quốc 民前1903年 |
Lịch Do Thái | 3769–3770 |
Lịch Đông La Mã | 5517–5518 |
Lịch Ethiopia | 1–2 |
Lịch Holocen | 10009 |
Lịch Hồi giáo | 632 BH – 631 BH |
Lịch Igbo | −991 – −990 |
Lịch Iran | 613 BP – 612 BP |
Lịch Julius | 9 IX |
Lịch Myanma | −629 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 553 |
Dương lịch Thái | 552 |
Lịch Triều Tiên | 2342 |
Năm 9 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|