102
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 102 CII |
Ab urbe condita | 855 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4852 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 158–159 |
- Shaka Samvat | 24–25 |
- Kali Yuga | 3203–3204 |
Lịch Bahá’í | −1742 – −1741 |
Lịch Bengal | −491 |
Lịch Berber | 1052 |
Can Chi | Tân Sửu (辛丑年) 2798 hoặc 2738 — đến — Nhâm Dần (壬寅年) 2799 hoặc 2739 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −182 – −181 |
Lịch Dân Quốc | 1810 trước Dân Quốc 民前1810年 |
Lịch Do Thái | 3862–3863 |
Lịch Đông La Mã | 5610–5611 |
Lịch Ethiopia | 94–95 |
Lịch Holocen | 10102 |
Lịch Hồi giáo | 536 BH – 535 BH |
Lịch Igbo | −898 – −897 |
Lịch Iran | 520 BP – 519 BP |
Lịch Julius | 102 CII |
Lịch Myanma | −536 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 646 |
Dương lịch Thái | 645 |
Lịch Triều Tiên | 2435 |
Năm 102 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
- Lucius Julius Ursus Servianus và Lucius Licinius Sura trở thành Quan chấp chính.
- Cổng Portus được mở rộng.
Sinh
Mất
- Giáo hoàng Clêmentê I (ngày truyền thống)
- Ban Siêu, tướng triều đại Nhà Hán (b. 32)
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|