Éder Éder đang chơi cho Sampdoria năm 2012 |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Éder Citadin Martins |
---|
Ngày sinh | 15 tháng 11, 1986 (37 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Lauro Müller, Brasil |
---|
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in)[1] |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Internazionale |
---|
Số áo | 23 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
2003–2005 | Criciúma |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2004–2005 | Criciúma | 1 | (0) |
---|
2005–2007 | Empoli | 5 | (0) |
---|
2008–2009 | Frosinone | 52 | (20) |
---|
2009–2011 | Empoli | 40 | (27) |
---|
2010–2011 | → Brescia (mượn) | 35 | (6) |
---|
2011–2012 | → Cesena (mượn) | 17 | (2) |
---|
2012 | → Sampdoria (mượn) | 19 | (5) |
---|
2012–2016 | Sampdoria | 112 | (40) |
---|
2016 | → Internazionale (mượn) | 14 | (1) |
---|
2016– | Internazionale | 34 | (8) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2015–2017 | Ý | 26 | (6) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 21 tháng 5 năm 2017 |
Éder Citadin Martins (sinh ngày 15 tháng 11 năm 1986), hay Éder, là cầu thủ bóng đá người Ý gốc Brasil đang chơi cho Inter Milan.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến 21 tháng 5 năm 2017[3]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng |
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Criciúma | 2004 | Série A | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | 1 | 0 |
2005 | Série B | 19 | 5 | 0 | 0 | — | 10 | 3 | 29 | 8 |
Tổng cộng | 20 | 5 | 0 | 0 | — | 10 | 3 | 30 | 8 |
Empoli | 2005–06 | Serie A | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 | 0 |
2006–07 | 5 | 0 | 4 | 0 | — | — | 9 | 0 |
2007–08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 1 | 0 |
Tổng cộng | 5 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | — | 10 | 0 |
Frosinone | 2007–08 | Serie B | 19 | 6 | — | — | — | 19 | 6 |
2008–09 | 33 | 14 | 1 | 0 | — | — | 34 | 14 |
Tổng cộng | 52 | 20 | 1 | 0 | — | — | 53 | 20 |
Empoli | 2009–10 | Serie B | 40 | 27 | 2 | 0 | — | — | 41 | 27 |
Brescia | 2010–11 | Serie A | 35 | 6 | 1 | 0 | — | — | 36 | 6 |
Cesena | 2011–12 | Serie A | 17 | 2 | 2 | 0 | — | — | 19 | 2 |
Sampdoria | 2011–12 | Serie B | 19 | 5 | — | — | — | 19 | 5 |
2012–13 | Serie A | 30 | 7 | 0 | 0 | — | — | 30 | 7 |
2013–14 | 33 | 12 | 1 | 0 | — | — | 34 | 12 |
2014–15 | 30 | 9 | 1 | 3 | — | — | 31 | 12 |
2015–16 | 19 | 12 | 0 | 0 | 2 | 1 | — | 21 | 13 |
Tổng cộng | 131 | 45 | 2 | 2 | 2 | 1 | — | 135 | 49 |
Internazionale | 2015–16 | Serie A | 14 | 1 | 1 | 0 | — | — | 15 | 1 |
2016–17 | 32 | 8 | 1 | 0 | 6 | 2 | — | 39 | 10 |
Tổng cộng | 46 | 9 | 2 | 0 | 6 | 2 | — | 54 | 11 |
Tổng cộng sự nghiệp | 345 | 113 | 14 | 3 | 9 | 3 | 10 | 3 | 378 | 123 |
Quốc tế
- Tính đến 10 tháng 11 năm 2017[4]
Ý |
Năm | Trận | Bàn |
2015 | 8 | 2 |
2016 | 11 | 1 |
2017 | 7 | 3 |
Tổng cộng | 26 | 6 |
Bàn thắng quốc tế
- Bàn thắng của Ý được ghi trước.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
1. | 28 tháng 3 năm 2015 | Sân vận động Quốc gia Vasil Levski, Sofia, Bulgaria | Bulgaria | 2–2 | 2–2 | Vòng loại Euro 2016 |
2. | 10 tháng 10 năm 2015 | Sân vận động quốc gia Baku, Baku, Azerbaijan | Azerbaijan | 1–0 | 3–1 | Vòng loại Euro 2016 |
3. | 17 tháng 6 năm 2016 | Sân vận động Thành phố, Toulouse, Pháp | Thụy Điển | 1–0 | 1–0 | Euro 2016 |
4. | 28 tháng 3 năm 2017 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Hà Lan | 1–1 | 2–1 | Giao hữu |
5. | 7 tháng 6 năm 2017 | Allianz Riviera, Nice, Pháp | Uruguay | 2–0 | 3–0 | Giao hữu |
6. | 11 tháng 6 năm 2017 | Sân vận động Frulli, Udine, Ý | Liechtenstein | 3–0 | 5–0 | Vòng loại World Cup 2018 |
Tham khảo
- ^ “Éder Citadin Martins” (bằng tiếng Ý). Sampdoria.it. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2016.
- ^ “Italy - E. Martins - Profile with news, career statistics and history”. Soccerway. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2017.
- ^ Éder Citadin Martins tại Soccerway
| Bài viết vận động viên thể thao này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |